STT | Tên ngành | Mã ngành | 1 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan, Chi tiết: - Lập và quản lý các dự án đầu tư phát triển các khu dân cư, khu đô thị, khu kinh tế, khu công nghiệp tập trung (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); - Tư vấn, tổng thầu tư vấn đầu tư và xây dựng các dự án đầu tư xây dựng bao gồm: lập và thẩm tra dự án đầu tư, tư vấn đấu thầu, tư vấn lập quản lý dự án, tư vấn công nghệ thiết bị và tự động hóa; Lập tổng dự toán và thẩm tra tổng dự toán (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); | 7110 | 2 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu. Chi tiết: - Tư vấn môi giới thực hiện việc mua bán, sáp nhập doanh nghiệp (không bao gồm tư vấn pháp luật). | 7490 | 3 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nhà và hạ tầng đô thị, khu dân cư, khu công nghệ cao, khu kinh tế mới, khu chế xuất, khu công nghiệp, cải tạo và nâng cấp các công trình nhà; - Nhận thầu, tổng thầu xây dựng các công trình xây dựng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, bưu chính viễn thông, công trình kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp, công trình đường dây và trạm biến thế điện; - Xây dựng các dự án thuộc lĩnh vực: công nghiệp, giao thông, thủy lợi, nông nghiệp, xây dựng, bưu chính, viễn thông và các ngành sản xuất, dịch vụ. | 4290 | 4 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. | 4659 | 5 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: - Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình, máy móc công nghiệp, phương tiện giao thông vận tải. | 7730 | 6 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày: Chi tiết: khách sạn; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. | 5510 | 7 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hét karaoke, vũ trường). | 5610 | 8 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: kinh doanh dịch vụ vui chơi giải trí, dịch vụ du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng. | 9329 | 9 | Hoạt động của các cơ sở thể thao: Chi tiết: sân golf, sân tennis, bể bơi. | 9311 | 10 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu: Chi tiết: Xuất nhập khẩu các sản phẩm,hàng hóa Công ty kinh doanh. | 8299 | 11 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê. Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - kinh doanh siêu thị, trung tâm thương mại (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). | 6810 | 12 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ định giá bất động sản; - Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; - Tư vấn, quảng cáo, đấu giá, quản lý bất động sản, quản lý khai thác dịch vụ các khu đô thị mới, khu dân cư tập trung. | 6820 |
|
|